FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Fuller

25.8.1984(40) 177cm 75Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM55
RM49
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
29
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16