FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Morison

29.8.1983(40) 188cm 85Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM50
RM57
RB47
RWB49
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17