FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ousted

1.2.1985(39) 192cm 88Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM28
RM28
RB24
RWB25
CB26
SW27
GK65
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67