FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Valero

12.1.1985(39) 175cm 73Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM74
CM74
CDM68
RM73
RB65
RWB67
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
58
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
59
Chuyền dài
80
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12