FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Ward

19.1.1985(39) 185cm 83Kg
ST45
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM48
CDM57
RM42
RB53
RWB51
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
47
Tăng tốc
32
Tốc độ
42
Nhảy
76
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13