FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Leciejewski

23.3.1985(39) 194cm 88Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM30
CDM28
RM29
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
63
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65