FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marian Kelemen

7.12.1979(44) 188cm 84Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW25
GK61
Sức mạnh
42
Thể lực
30
Tăng tốc
30
Tốc độ
25
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
32
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
66
Quyết đoán
33
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62