FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agirretxe

24.2.1987(37) 187cm 78Kg
ST69
RW62
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM52
RM59
RB48
RWB48
CB53
SW54
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
36
Rê bóng
72
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
77
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
82
Sút xa
65
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21