FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conrad Logan

18.4.1986(38) 188cm 89Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB27
SW28
GK58
Sức mạnh
71
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
37
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
17
Chuyền dài
37
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62