FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Viera

7.3.1983(41) 184cm 86Kg
ST25
RW24
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
69
Quyết đoán
30
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67