FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joan Hartock

17.2.1987(37) 190cm 88Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
59
Quyết đoán
24
TM phát bóng
61
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60