FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Guinazu

26.8.1978(45) 172cm 71Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM54
RB55
RWB55
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
45
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
26
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16