FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olafur Skulason

1.4.1983(41) 183cm 81Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM63
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21