FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Abraham

15.7.1986(38) 188cm 83Kg
ST57
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM67
RM54
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
74
Rê bóng
40
Giữ bóng
55
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
73
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
49
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13