FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Soares

10.7.1986(38) 183cm 72Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM56
RM55
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14