FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Watson

9.7.1985(39) 181cm 80Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM68
RM65
RB65
RWB67
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11