FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elton

7.4.1986(38) 159cm 59Kg
ST61
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM50
RM67
RB51
RWB55
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
78
Penalty
66
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11