FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wiseman

13.12.1985(38) 183cm 72Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK12
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
7
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8