FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Perez

5.9.1980(44) 180cm 75Kg
ST56
RW57
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM66
RM58
RB60
RWB61
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20