FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Delaney

20.7.1981(42) 191cm 89Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM53
CDM63
RM45
RB59
RWB57
CB66
SW68
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
66
Rê bóng
28
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
76
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
43
Phản ứng
71
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16