FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nereo Fernandez

13.4.1979(45) 195cm 85Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK63
Sức mạnh
71
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
64