FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Robinson

14.12.1978(45) 175cm 73Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM56
RM44
RB53
RWB52
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Tăng tốc
31
Tốc độ
25
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19