FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robinson Zapata

30.9.1978(45) 184cm 85Kg
ST29
RW26
CF28
RF28
CAM28
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
64
Thể lực
22
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
12
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
61
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
23
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
64
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
55