FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_159413

16.6.1986(38) 171cm 68Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM54
RM68
RB57
RWB58
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11