FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Haginge

2.4.1985(39) 183cm 75Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM55
RM48
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
29
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13