FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trashorras

28.2.1981(43) 179cm 71Kg
ST61
RW61
CF63
RF63
CAM65
CM69
CDM68
RM63
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
38
Tốc độ
41
Nhảy
41
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
77
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
57
Sút xoáy
71
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21