FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Xavier

27.12.1983(40) 180cm 76Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM59
RM49
RB53
RWB53
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
34
Tốc độ
32
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14