FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Perrin

7.8.1985(38) 181cm 80Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM69
CDM75
RM64
RB72
RWB71
CB77
SW77
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
76
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
67
Đánh đầu
78
Sút xa
61
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19