FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Bryson

6.11.1986(38) 170cm 60Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM63
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15