FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guy N'Gosso

11.1.1985(39) 185cm 82Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM62
RM49
RB56
RWB55
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
59
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19