FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Munari

24.6.1983(41) 190cm 84Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM60
RM56
RB56
RWB57
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16