FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Corti

29.1.1981(43) 180cm 77Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
47
Thể lực
18
Tăng tốc
22
Tốc độ
19
Nhảy
36
Khéo léo
26
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
61