FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gastón Machín

23.2.1983(41) 172cm 68Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM58
RM63
RB59
RWB61
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17