FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Fox

29.5.1986(38) 183cm 78Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM61
RM57
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
26
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
37
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12