FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Pavlovic

22.4.1988(36) 183cm 77Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
28
Chuyền dài
68
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20