FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Gerrard

6.2.1986(38) 188cm 83Kg
ST39
RW36
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM54
RM39
RB50
RWB49
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16