FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Gentner

14.8.1985(38) 189cm 81Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM67
CM70
CDM70
RM66
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
73
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
63
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13