FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claes Kronberg

19.4.1987(37) 177cm 75Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM59
RM60
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14