FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Tschauner

3.11.1985(38) 196cm 93Kg
ST28
RW24
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB24
RWB23
CB28
SW29
GK64
Sức mạnh
66
Thể lực
24
Tăng tốc
37
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
45
Sút xa
17
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
61
TM đổ người
66
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
68