FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Kvist

24.2.1985(39) 184cm 80Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM66
RM59
RB63
RWB64
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20