FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Broker

22.1.1985(39) 187cm 86Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM47
RM57
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15