FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enis Alushi

22.12.1985(38) 180cm 75Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM56
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
40
Tăng tốc
49
Tốc độ
39
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18