FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kessler

20.1.1986(38) 197cm 92Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
63
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
23
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65