FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Debuchy

28.7.1985(38) 177cm 76Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM67
RM63
RB66
RWB65
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15