FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Montoya

23.1.1983(41) 185cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
65
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
31
Phản ứng
65
Quyết đoán
19
TM phát bóng
55
TM đổ người
64
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
54