FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM23
RB22
RWB22
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
66
Thể lực
37
Tăng tốc
25
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
15
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
62
TM đổ người
71
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67