FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenwyne Jones

5.10.1984(40) 187cm 85Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM54
CM49
CDM43
RM52
RB40
RWB41
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
42
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18