FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Melara

6.5.1986(38) 188cm 82Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15