FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ken Reichel

19.12.1986(37) 185cm 83Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM63
CDM66
RM63
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
72
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21