FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zheng Zhi

20.8.1980(44) 182cm 75Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM65
CDM67
RM60
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
71
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19